Vào chiều ngày 06.10.2024, buổi đào tạo liên tục trực tuyến với chủ đề "Chiến lược điều trị viêm mũi dị ứng dựa trên các tình huống lâm sàng" đã diễn ra thành công, mang lại nhiều thông tin hữu ích và chuyên sâu cho cộng đồng y khoa. Hội thảo do Liên chi hội Tai Mũi Họng TP.HCM và các tỉnh phía Nam tổ chức, với sự đồng hành của các chuyên gia TMH đầu ngành và sự tài trợ từ Menarini Việt Nam cùng Công ty TNHH Thương mại và Dược phẩm Sang. Trong bối cảnh viêm mũi dị ứng ngày càng trở thành một vấn đề sức khỏe toàn cầu, đặc biệt với tỷ lệ mắc bệnh gia tăng ở các đô thị, hội thảo này là một sự kiện quan trọng giúp cập nhật những kiến thức mới nhất về chẩn đoán và điều trị viêm mũi dị ứng, nhất là các trường hợp lâm sàng đặc biệt như ở trẻ em và phụ nữ mang thai.
Sau phần trình bày của PGS.TS.BS Lê Công Định, Trưởng khoa Tai Mũi Họng Bệnh viện Bạch Mai và Phó Chủ tịch Hội Tai Mũi Họng Hà Nội và các tỉnh phía Bắc về cập nhật chẩn đoán và điều trị viêm mũi dị ứng và phần trình bày của TS.BSCKII. Phạm Đình Nguyên, Phó Giám đốc Bệnh viện Nhi Đồng 1, Chủ tịch LCH Tai Mũi Họng Nhi TP.Hồ Chí Minh về những điểm cần lưu ý trong điều trị viêm mũi dị ứng ở trẻ em và phần tọa đàm, các chuyên gia đã cùng trả lời câu hỏi của các bác sĩ về những vấn đề nổi bật và nhận được nhiều quan tâm trong chẩn đoán và điều trị viêm mũi dị ứng hiện nay.
Câu hỏi 1:
Bệnh nhân người Mỹ sau khi đến Việt Nam xuất hiện ngứa mũi, hắt hơi liên tục, về Mỹ 2 tuần vẫn không giảm triệu chứng. Đã sử dụng kháng histamin và corticoid xịt nhưng không hiệu quả. Cần xử lý như thế nào?
Bệnh nhân người Mỹ xuất hiện triệu chứng viêm mũi dị ứng kéo dài ngay cả khi đã trở về Mỹ và đã sử dụng các biện pháp điều trị thông thường (kháng histamin và corticoid xịt mũi) nhưng không đạt hiệu quả. Điều này có thể do hai nguyên nhân chính: bệnh nhân có khả năng bị viêm mũi dị ứng mãn tính, hoặc nhạy cảm với các dị nguyên môi trường đặc thù của Việt Nam mà không gặp tại Mỹ. Việc điều trị không hiệu quả gợi ý rằng có thể bệnh nhân chưa xác định chính xác được dị nguyên hoặc cần phương pháp điều trị phối hợp toàn diện hơn.
Để xác định rõ nguyên nhân và điều chỉnh phác đồ điều trị phù hợp, trước hết, cần tiến hành xét nghiệm dị nguyên. Có hai phương pháp chính thường được sử dụng là:
• Test da (Skin Prick Test): Đây là một xét nghiệm nhanh và chính xác, giúp xác định các loại dị nguyên như phấn hoa, bụi mịn, nấm mốc hoặc các tác nhân phổ biến khác. Test này có độ nhạy cao, cho kết quả nhanh chóng và giúp bác sĩ nhận biết cụ thể loại dị nguyên mà bệnh nhân nhạy cảm.
• Xét nghiệm IgE đặc hiệu trong máu: Xét nghiệm này giúp đo lường mức độ kháng thể IgE đối với từng loại dị nguyên cụ thể, phù hợp cho những bệnh nhân có cơ địa dị ứng nặng hoặc có các bệnh lý khác kèm theo.
Theo phác đồ ICAR (International Consensus on Allergy and Rhinology) 2023, nếu dị nguyên đã được xác định, có thể tiến hành điều trị bằng cách kết hợp kháng histamin thế hệ 2 và corticoid xịt mũi, vì sự phối hợp này giúp ức chế cả phản ứng viêm và phản ứng dị ứng, tối ưu hóa khả năng kiểm soát triệu chứng. Nếu tình trạng bệnh nhân không cải thiện khi sử dụng corticoid xịt, có thể cân nhắc bổ sung:
• Cromolyn xịt mũi: Đây là một loại thuốc ổn định tế bào mast, giúp ngăn ngừa việc giải phóng histamin và giảm triệu chứng.
• Thuốc đối kháng cholinergic như ipratropium: Loại thuốc này đặc biệt hữu ích khi bệnh nhân có triệu chứng chảy mũi chủ yếu.
Nếu bệnh nhân bị ngạt mũi nặng, kéo dài, có thể dùng corticoid đường uống trong thời gian ngắn từ 7-10 ngày để giảm viêm nhanh chóng, giúp làm thông thoáng đường thở. Đồng thời, bệnh nhân cần thực hiện các biện pháp phòng tránh dị nguyên như đeo khẩu trang PM2.5 để tránh bụi mịn và phấn hoa, sử dụng máy lọc không khí để loại bỏ các dị nguyên trong không gian sống. Nếu các triệu chứng kéo dài hoặc có xu hướng nặng lên, cần chuyển bệnh nhân đến bác sĩ chuyên khoa miễn dịch để đánh giá thêm liệu pháp miễn dịch đặc hiệu. Liệu pháp này giúp giảm độ nhạy của hệ miễn dịch với dị nguyên, từ đó kiểm soát triệu chứng hiệu quả và ổn định hơn.
Câu hỏi 2:
Việc sử dụng kháng histamin lâu năm có ảnh hưởng gì tới bệnh nhân không?
Việc sử dụng kháng histamin thế hệ mới (như loratadine, cetirizine, bilastine) trong thời gian dài đã được nhiều nghiên cứu xác nhận là an toàn và ít gây tác dụng phụ nghiêm trọng. Khác với các kháng histamin thế hệ đầu (như diphenhydramine), kháng histamin thế hệ 2 có tính chọn lọc cao với thụ thể H1 ngoại biên và rất khó vượt qua hàng rào máu não. Vì vậy, chúng không gây buồn ngủ, chóng mặt hoặc ảnh hưởng đến khả năng làm việc hay học tập. Các loại thuốc này được thiết kế để tránh các tác dụng phụ lên hệ thần kinh trung ương, giữ cho bệnh nhân tỉnh táo và không mệt mỏi khi sử dụng dài ngày.
Kháng histamin thế hệ 2 như cetirizine và bilastine không chuyển hóa qua gan mà được thải trừ qua thận, giảm thiểu nguy cơ tương tác với các loại thuốc khác. Điều này đặc biệt hữu ích cho những bệnh nhân mắc bệnh gan hoặc phải sử dụng nhiều loại thuốc khác nhau. Tuy nhiên, ở bệnh nhân mắc bệnh lý nền như suy gan, suy thận hoặc người cao tuổi, vẫn cần điều chỉnh liều và theo dõi thường xuyên để tránh tích lũy thuốc trong cơ thể, dẫn đến tác dụng phụ không mong muốn. Ở các bệnh nhân lớn tuổi hoặc có tiền sử tim mạch, cần kiểm tra định kỳ để đảm bảo thuốc không gây ảnh hưởng đến hệ tuần hoàn hoặc hệ thần kinh.
Các nghiên cứu cho thấy tỷ lệ tác dụng phụ của kháng histamin thế hệ 2 rất thấp, chủ yếu là khô miệng, nhức đầu nhẹ, và hiếm khi có hiện tượng kháng thuốc. Để giảm tối đa nguy cơ tác dụng phụ khi dùng lâu dài, bệnh nhân nên khám định kỳ, điều chỉnh liều khi cần thiết và hạn chế sử dụng thuốc khi không cần thiết
Câu hỏi 3:
Trẻ dưới 6 tháng tuổi nên sử dụng kháng histamin nào để điều trị viêm mũi dị ứng?
Ở trẻ dưới 6 tháng tuổi, hệ miễn dịch chưa hoàn thiện và thường ít phản ứng với các dị nguyên môi trường. Do đó, viêm mũi dị ứng ở nhóm tuổi này rất hiếm. Triệu chứng ngứa mũi, chảy nước mũi hoặc hắt hơi ở trẻ sơ sinh chủ yếu do nhiễm virus hoặc kích ứng bởi yếu tố môi trường, hơn là do cơ chế dị ứng. Việc sử dụng kháng histamin cho trẻ dưới 6 tháng tuổi không được khuyến cáo vì chưa có dữ liệu an toàn đầy đủ và có thể gây tác động xấu đến hệ thần kinh trung ương của trẻ sơ sinh, vốn rất nhạy cảm.
Để giảm nhẹ triệu chứng và hỗ trợ hô hấp, các biện pháp không dùng thuốc được khuyến nghị là:
• Sử dụng nước muối sinh lý: Nước muối sinh lý đẳng trương hoặc ưu trương giúp rửa sạch khoang mũi, loại bỏ bụi bẩn và dịch nhầy, tạo điều kiện cho trẻ hô hấp dễ dàng hơn mà không gây tác dụng phụ.
• Tạo môi trường sạch sẽ: Đảm bảo phòng ngủ của trẻ không có bụi, khói thuốc, lông thú cưng và nấm mốc, vì các yếu tố này có thể gây kích ứng niêm mạc mũi.
Nếu triệu chứng của trẻ kéo dài và không cải thiện với các biện pháp trên, phụ huynh nên đưa trẻ đến khám bác sĩ chuyên khoa nhi để loại trừ các nguyên nhân bệnh lý khác như nhiễm trùng đường hô hấp hoặc viêm mũi do vi khuẩn. Đối với trẻ dưới 6 tháng, việc chăm sóc và vệ sinh đường hô hấp là cách an toàn và hiệu quả nhất để giảm triệu chứng mũi, tránh lạm dụng thuốc và các biện pháp điều trị không cần thiết.
Câu hỏi 4:
Điều kiện biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường ảnh hưởng thế nào tới tình trạng viêm mũi dị ứng? Có sự khác biệt gì giữa các vùng địa lý?
Biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường là hai yếu tố quan trọng tác động lên tỷ lệ và mức độ nghiêm trọng của viêm mũi dị ứng trên toàn cầu. Khí hậu ấm lên, một trong những hệ quả của biến đổi khí hậu, làm tăng nồng độ phấn hoa trong không khí, kéo dài thời gian phơi nhiễm và làm trầm trọng hơn các triệu chứng viêm mũi dị ứng. Đặc biệt ở các nước ôn đới, khí hậu thay đổi đã kéo dài mùa phấn hoa, khiến thời gian tiếp xúc với dị nguyên trở nên lâu hơn và các triệu chứng dị ứng cũng xuất hiện sớm hơn. Sự gia tăng nhiệt độ toàn cầu còn tạo điều kiện thuận lợi cho một số loại dị nguyên như nấm mốc phát triển mạnh mẽ.
Tại các khu vực đô thị lớn, ô nhiễm không khí từ giao thông và công nghiệp là yếu tố nguy hiểm, làm trầm trọng thêm tình trạng viêm mũi dị ứng. Bụi mịn PM2.5, các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOC), và khí thải từ các phương tiện giao thông có khả năng xâm nhập sâu vào đường hô hấp, gây kích ứng và làm tăng độ nhạy của niêm mạc với các dị nguyên. Những chất ô nhiễm này cũng tương tác với các dị nguyên trong không khí, kéo dài thời gian và mức độ phản ứng viêm, làm cho triệu chứng viêm mũi dị ứng trở nên khó kiểm soát.
Sự khác biệt về tỷ lệ mắc viêm mũi dị ứng giữa các khu vực địa lý chủ yếu phụ thuộc vào mức độ ô nhiễm không khí và loại dị nguyên có mặt. Ở vùng nông thôn, các loại phấn hoa từ cây cỏ và cánh đồng là nguyên nhân chính gây dị ứng, trong khi ở đô thị, bụi mịn và chất ô nhiễm hóa học đóng vai trò quan trọng hơn. Để phòng ngừa và giảm triệu chứng, người bệnh tại khu vực ô nhiễm cao nên sử dụng khẩu trang PM2.5 và máy lọc không khí để loại bỏ các hạt dị nguyên trong không gian sống, đồng thời hạn chế ra ngoài vào thời gian cao điểm ô nhiễm. Các ứng dụng theo dõi chất lượng không khí cũng có thể giúp người bệnh chủ động bảo vệ bản thân, tránh các yếu tố có thể gây bùng phát triệu chứng viêm mũi dị ứng.
Câu hỏi 5:
Quan điểm về việc sử dụng kháng histamin để điều trị nhức đầu vận mạch?
Nhức đầu vận mạch, hay đau nửa đầu (migraine), là một dạng đau đầu do giãn và co thắt bất thường của các mạch máu trong não, thường kèm theo các triệu chứng nhạy cảm ánh sáng, tiếng động và đôi khi cả buồn nôn. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng histamin cùng với serotonin có thể đóng vai trò quan trọng trong cơ chế gây đau nửa đầu, đặc biệt là thông qua cơ chế giãn mạch. Một số loại kháng histamin thế hệ đầu như hydroxyzine có thể giúp giảm nhẹ triệu chứng nhức đầu do tác dụng an thần và khả năng làm dịu hệ thần kinh trung ương. Kháng histamin thế hệ đầu có khả năng vượt qua hàng rào máu não, nhờ đó có tác dụng giảm đau ở hệ thần kinh trung ương, giúp giảm căng thẳng và thư giãn cho bệnh nhân trong cơn đau.
Tuy nhiên, các kháng histamin thế hệ 2 (như cetirizine, loratadine) có đặc tính chọn lọc cao đối với thụ thể H1 ngoại biên, không dễ dàng vượt qua hàng rào máu não nên không có tác dụng giảm đau mạnh. Thực tế, cetirizine và loratadine chủ yếu giảm triệu chứng ngứa mũi, hắt hơi, chảy nước mũi và không có khả năng giảm đau nhức đầu vận mạch. Việc sử dụng kháng histamin thế hệ 2 để điều trị nhức đầu vận mạch không hiệu quả và không được khuyến nghị.
Với các bệnh nhân nhức đầu vận mạch, các nhóm thuốc đặc trị như triptan (ví dụ: sumatriptan) và NSAID (thuốc kháng viêm không steroid) là lựa chọn tốt hơn. Triptan hoạt động bằng cách làm co mạch máu, giúp giảm cơn đau và các triệu chứng kèm theo nhanh chóng. NSAID giúp giảm viêm và đau một cách hiệu quả mà không gây buồn ngủ như kháng histamin thế hệ đầu. Để có phương pháp điều trị phù hợp và hiệu quả nhất, bệnh nhân nên tham khảo bác sĩ chuyên khoa thần kinh để được đánh giá và chỉ định liệu pháp điều trị thích hợp.
Câu hỏi 6:
Sự khác biệt trong phản ứng với thuốc kháng histamin thế hệ 2 ở trẻ em so với người lớn về tác dụng phụ và khả năng dung nạp?
Kháng histamin thế hệ 2 đã được nghiên cứu và chứng minh là an toàn, hiệu quả ở cả người lớn và trẻ em. Tuy nhiên, do sự khác biệt trong cơ chế sinh lý và sự phát triển của hệ thống cơ thể, phản ứng với thuốc ở trẻ em và người lớn có thể khác nhau. Kháng histamin thế hệ 2 được thiết kế với tính chọn lọc cao đối với thụ thể H1 ngoại biên, do đó ít gây tác dụng phụ như buồn ngủ hay mệt mỏi so với các kháng histamin thế hệ đầu.
Ở trẻ em, các nghiên cứu cho thấy tỷ lệ tác dụng phụ của kháng histamin thế hệ 2 là thấp và hầu hết chỉ là những triệu chứng nhẹ như khô miệng hoặc đau đầu thoáng qua. Nhờ khả năng hoạt động ở ngoại biên mà không ảnh hưởng lớn đến hệ thần kinh trung ương, các loại kháng histamin thế hệ 2 giúp trẻ em không gặp phải tình trạng an thần hoặc giảm tập trung, một điều đặc biệt quan trọng trong sinh hoạt và học tập hàng ngày của trẻ.
Tuy nhiên, khả năng hấp thụ và chuyển hóa thuốc ở trẻ nhỏ thường nhanh hơn so với người lớn, điều này khiến trẻ có nguy cơ bị tác dụng phụ cao hơn nếu không được điều chỉnh liều phù hợp. Vì vậy, khi sử dụng kháng histamin thế hệ 2 cho trẻ em, các bác sĩ thường phải điều chỉnh liều lượng dựa vào độ tuổi và cân nặng, đảm bảo hiệu quả mà không gây quá liều.
Người lớn, đặc biệt là người cao tuổi hoặc những người có bệnh lý nền như bệnh thận hoặc bệnh gan, có thể gặp phải các tác dụng phụ nhẹ và cần theo dõi cẩn thận khi sử dụng kháng histamin lâu dài. Đối với những người này, việc điều chỉnh liều và tái khám định kỳ là cần thiết để đảm bảo an toàn trong quá trình điều trị, hạn chế các rủi ro do tích lũy thuốc.
Câu hỏi 7:
Có nên bẻ đôi viên Bilaxten (Bilastine 20 mg) để sử dụng cho trẻ em không?
Việc bẻ đôi viên Bilastine 20 mg không được khuyến cáo cho trẻ em do tính không đồng nhất của hàm lượng thuốc trong mỗi nửa viên khi bị bẻ. Bilastine là một loại kháng histamin thế hệ 2 được thiết kế đặc biệt để đảm bảo độ ổn định và đồng đều của dược chất trong mỗi viên thuốc nguyên vẹn. Khi viên thuốc bị bẻ đôi, sự phân bố dược chất trong từng nửa viên có thể không đồng đều, dẫn đến nguy cơ thiếu liều hoặc quá liều, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả điều trị.
Ngoài ra, khi viên thuốc bị bẻ đôi, bề mặt tiếp xúc của thuốc với không khí tăng lên, dễ dẫn đến tình trạng oxy hóa hoặc hút ẩm từ môi trường, làm giảm hiệu quả của thuốc. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những loại thuốc như bilastine, vì khả năng tiếp xúc trực tiếp với không khí có thể ảnh hưởng đến tính ổn định của thuốc. Đối với trẻ em, dạng bào chế dung dịch hoặc viên nén hoà tan là lựa chọn phù hợp giúp phụ huynh dễ dàng đo lường liều lượng chính xác cho trẻ theo cân nặng, tuổi, và yêu cầu điều trị, giảm nguy cơ quá liều hoặc thiếu liều, đồng thời đảm bảo tính an toàn cao nhất. Việc sử dụng dạng dung dịch uống còn giảm bớt khó khăn khi trẻ em không muốn hoặc không thể nuốt viên thuốc, giúp quá trình điều trị diễn ra dễ dàng hơn và đạt hiệu quả cao hơn.
Câu hỏi 8:
Tại sao tỷ lệ viêm mũi dị ứng không kiểm soát được ở trẻ em vẫn cao ngay cả khi sử dụng phương pháp điều trị tiêu chuẩn? Cách tăng cường tuân thủ điều trị?
Mặc dù các phác đồ điều trị viêm mũi dị ứng cho trẻ em đã được xây dựng dựa trên nhiều nghiên cứu và thực hành lâm sàng, tỷ lệ trẻ em không kiểm soát tốt bệnh vẫn ở mức cao. Nguyên nhân chủ yếu bao gồm chẩn đoán nhầm lẫn với các bệnh lý hô hấp khác, thiếu tuân thủ điều trị, và việc trẻ tiếp xúc với nhiều dị nguyên trong môi trường sống. Thêm vào đó, phụ huynh thường ngừng thuốc khi thấy triệu chứng thuyên giảm, mà không duy trì điều trị đều đặn theo hướng dẫn của bác sĩ, dẫn đến tình trạng tái phát bệnh hoặc không đạt được hiệu quả tối đa.
Việc trẻ em thường xuyên tiếp xúc với các dị nguyên như bụi, phấn hoa, và lông thú cưng tại nhà, trường học cũng góp phần làm bệnh khó kiểm soát. Điều này đặc biệt phổ biến trong môi trường học tập, nơi khó kiểm soát mức độ tiếp xúc với các dị nguyên. Ngoài ra, do sinh hoạt và lối sống của trẻ em có phần tự do hơn so với người lớn, nên việc duy trì đều đặn các biện pháp phòng ngừa cũng gặp nhiều khó khăn.
Để tăng cường tuân thủ điều trị, bác sĩ nên giải thích kỹ cho phụ huynh về tầm quan trọng của việc điều trị dài hạn, ngay cả khi triệu chứng đã giảm. Sử dụng các công cụ nhắc nhở như lịch điện tử, ứng dụng nhắc uống thuốc cũng giúp phụ huynh và trẻ không quên liều thuốc, đặc biệt trong những trường hợp cần uống thuốc nhiều lần trong ngày. Việc chọn các dạng thuốc dễ sử dụng như xịt mũi hoặc dung dịch uống cũng giúp phụ huynh và trẻ duy trì phác đồ điều trị lâu dài, từ đó kiểm soát tốt triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống của trẻ.
Câu hỏi 9:
Viêm mũi dị ứng ảnh hưởng thế nào đến các bệnh phối hợp như hen phế quản và viêm tai giữa tiết dịch ở trẻ em?
Viêm mũi dị ứng có thể tác động mạnh đến các bệnh phối hợp như hen phế quản và viêm tai giữa tiết dịch do hệ hô hấp trên và dưới có mối liên hệ chặt chẽ. Khi trẻ mắc viêm mũi dị ứng, niêm mạc mũi bị kích ứng, phù nề và tăng tiết dịch, làm cho đường thở trên bị tắc nghẽn. Việc dịch mũi tích tụ dễ tạo điều kiện cho vi khuẩn sinh sôi, từ đó dẫn đến viêm tai giữa tiết dịch, một bệnh lý thường gặp ở trẻ nhỏ và có xu hướng tái phát nhiều lần nếu không được kiểm soát tốt.
Đối với hen phế quản, viêm mũi dị ứng và hen phế quản thường xảy ra đồng thời do cơ chế viêm dị ứng toàn diện. Các phản ứng viêm ở đường hô hấp trên có thể lan xuống đường hô hấp dưới, gây kích ứng và tăng khả năng xảy ra các cơn hen cấp tính. Sự tồn tại của viêm mũi dị ứng làm cho bệnh nhân hen phế quản dễ gặp phải các đợt kịch phát, từ đó làm cho quá trình điều trị hen trở nên phức tạp hơn và khó kiểm soát hơn.
Câu hỏi 10:
Bệnh nhân viêm mũi dị ứng nặng đã điều trị phối hợp nhưng chưa kiểm soát hoàn toàn, có thể tăng liều kháng histamin không?
Khi bệnh nhân mắc viêm mũi dị ứng nặng, đã điều trị phối hợp giữa kháng histamin và corticoid xịt mũi nhưng vẫn không kiểm soát được hoàn toàn triệu chứng, về mặt lý thuyết, việc tăng liều kháng histamin thế hệ 2 lên tối đa 4 lần liều tiêu chuẩn có thể được xem xét, đặc biệt là ở người lớn. Các nghiên cứu cho thấy kháng histamin thế hệ 2 có khả năng chủ yếu tác động ở ngoại biên, không gây buồn ngủ hoặc ảnh hưởng lên hệ thần kinh trung ương. Tuy nhiên việc tăng liều này cần cân nhắc cẩn thận chỉ khi đã áp dụng các biện pháp bổ sung khác như cromolyn xịt mũi hoặc ipratropium xịt những không đạt hiệu quả mong muốn. Nếu không cải thiện, nên đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế chuyên khoa để đánh giá và xem xét phương pháp điều trị nâng cao hơn, chẳng hạn như liệu pháp miễn dịch đặc hiệu. Liệu pháp này có thể giúp giảm độ nhạy cảm của hệ miễn dịch đối với dị nguyên và mang lại hiệu quả lâu dài, đặc biệt trong các trường hợp viêm mũi dị ứng mãn tính.
Câu hỏi 11:
Khi nào có liệu pháp miễn dịch dị ứng tại Việt Nam? Liệu pháp này hiệu quả thế nào ở trẻ em so với người lớn?
Liệu pháp miễn dịch dị ứng (Allergen Immunotherapy - AIT) hiện đã có mặt tại Việt Nam và được triển khai rộng rãi, đặc biệt trong điều trị các trường hợp dị ứng không đáp ứng với các phương pháp điều trị tiêu chuẩn. AIT hoạt động bằng cách đưa một lượng nhỏ dị nguyên vào cơ thể bệnh nhân dưới dạng liều tăng dần, nhằm mục đích giúp hệ miễn dịch quen với dị nguyên và giảm phản ứng dị ứng khi tiếp xúc với dị nguyên đó trong tương lai. Liệu pháp miễn dịch này đặc biệt hiệu quả với các trường hợp dị ứng phấn hoa, mạt bụi nhà, hoặc lông thú nuôi.
Ở trẻ em, liệu pháp miễn dịch không chỉ giúp giảm triệu chứng viêm mũi dị ứng mà còn ngăn ngừa khả năng tiến triển thành hen phế quản hoặc các bệnh dị ứng khác. Theo các nghiên cứu, trẻ em có khả năng đáp ứng tốt hơn với AIT vì hệ miễn dịch của trẻ còn dung nạp tốt và ít gây tác dụng phụ ngay cả khi dùng ở liều cao, nhờ vào đặc tính chọn lọc cao và đang trong giai đoạn phát triển và dễ thích nghi với liệu pháp điều trị này. Điều này có thể mang lại hiệu quả lâu dài, làm giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng dị ứng khi trẻ lớn lên.
Ở người lớn, AIT cũng cho kết quả khả quan nhưng hiệu quả có thể không mạnh mẽ bằng ở trẻ em do hệ miễn dịch của người trưởng thành đã hoàn thiện và ít thay đổi. Để đạt hiệu quả tốt nhất, bệnh nhân cần kiên trì điều trị vì liệu trình AIT kéo dài từ 3 đến 5 năm. Việc tuân thủ phác đồ điều trị rất quan trọng để liệu pháp đạt hiệu quả cao nhất, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm phụ thuộc vào các loại thuốc điều trị triệu chứng.
Câu hỏi 12:
Khi nào nên chỉ định phẫu thuật cho bệnh nhân viêm mũi dị ứng?
Phẫu thuật là phương án điều trị cuối cùng cho bệnh nhân viêm mũi dị ứng và chỉ được xem xét khi các biện pháp nội khoa (như sử dụng kháng histamin và corticoid xịt mũi) không mang lại hiệu quả hoặc khi triệu chứng gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng sống. Mục tiêu của phẫu thuật không phải để điều trị dứt điểm viêm mũi dị ứng, mà nhằm mục đích cải thiện triệu chứng và hỗ trợ các biện pháp điều trị nội khoa phát huy tối đa hiệu quả.
Phẫu thuật thường được chỉ định trong các trường hợp bệnh nhân có cấu trúc mũi bất thường, như lệch vách ngăn hoặc có polyp mũi lớn gây tắc nghẽn đường thở. Những yếu tố này không chỉ làm triệu chứng viêm mũi dị ứng nặng hơn mà còn cản trở quá trình hô hấp và có thể gây các biến chứng về hô hấp. Một số kỹ thuật phẫu thuật phổ biến trong trường hợp này bao gồm chỉnh hình vách ngăn, cắtpolyp ể cải thiện luồng không khí qua mũi.
Tuy nhiên, viêm mũi dị ứng là một bệnh lý miễn dịch, vì vậy sau phẫu thuật, bệnh nhân vẫn cần sử dụng các iện pháp điều trị khác để kiểm soát tình trạng dị ứng. Bác sĩ cần giải thích rõ cho bệnh nhân về những lợi ích và rủi ro của phẫu thuật, cũng như khả năng tái phát triệu chứng nếu không duy trì điều trị hậu phẫu và tránh tiếp xúc với các dị nguyên môi trường.
Câu hỏi 13:
Bệnh nhân viêm mũi dị ứng nhưng vẫn nuôi mèo, có cách nào kiểm soát và nâng cao hiệu quả điều trị không?
Đối với bệnh nhân viêm mũi dị ứng nhưng vẫn muốn nuôi mèo, cần thực hiện các biện pháp giảm thiểu phơi nhiễm với dị nguyên từ mèo nhằm nâng cao hiệu quả điều trị. Trước tiên, hạn chế cho mèo vào phòng ngủ của bệnh nhân là điều cần thiết, vì phòng ngủ là nơi bệnh nhân tiếp xúc gần và lâu dài nhất với môi trường xung quanh. Việc hạn chế mèo vào phòng ngủ giúp giảm đáng kể lượng dị nguyên lơ lửng trong không khí, đặc biệt là các hạt lông và vảy da của mèo.
Sử dụng máy lọc không khí với bộ lọc HEPA là một biện pháp quan trọng để loại bỏ các hạt dị nguyên có kích thước nhỏ trong không khí, bao gồm lông và vảy da của mèo. Bộ lọc HEPA có khả năng giữ lại các hạt nhỏ, giúp cải thiện chất lượng không khí trong nhà và làm giảm mức độ dị nguyên trong không gian sống của bệnh nhân. Ngoài ra, cần vệ sinh bộ lọc thường xuyên để đảm bảo hiệu quả lọc tối ưu.
Việc tắm cho mèo và làm vệ sinh không gian sống của mèo định kỳ cũng là một biện pháp giúp giảm thiểu mức độ phơi nhiễm với dị nguyên. Tắm cho mèo và chải lông thường xuyên giúp giảm thiểu lông rụng và vảy da, từ đó làm giảm số lượng dị nguyên trong không khí. Kết hợp các biện pháp này với sử dụng thuốc điều trị viêm mũi dị ứng như kháng histamin và corticoid xịt mũi sẽ giúp bệnh nhân kiểm soát triệu chứng tốt hơn mà vẫn có thể nuôi mèo một cách an toàn.
Câu hỏi 14:
Xịt rửa mũi hàng ngày có ảnh hưởng đến chức năng hoạt động sinh lý của lông chuyển niêm mạc mũi không?
Việc xịt rửa mũi hàng ngày bằng nước muối sinh lý đẳng trương hoặc ưu trương đã được chứng minh là an toàn và không gây ảnh hưởng đến chức năng sinh lý của lông chuyển trong niêm mạc mũi. Hệ thống lông chuyển trong mũi đóng vai trò quan trọng trong việc làm sạch khoang mũi, giúp đẩy các hạt bụi, vi khuẩn và dị nguyên ra khỏi đường thở, duy trì chức năng tự làm sạch của niêm mạc mũi.
Nước muối sinh lý có độ tương đồng với dịch nhầy tự nhiên trong mũi, không gây kích ứng niêm mạc và không làm thay đổi độ pH của khoang mũi. Khi sử dụng nước muối để rửa mũi, nó giúp loại bỏ bụi bẩn, dịch nhầy và các dị nguyên, từ đó giảm viêm nhiễm và giảm triệu chứng ngạt mũi, hắt hơi mà không gây tổn thương niêm mạc. Nước muối sinh lý cũng giúp giữ ẩm cho niêm mạc mũi, từ đó ngăn ngừa khô và kích ứng do các yếu tố môi trường.
Tuy nhiên, cần lưu ý không nên lạm dụng các dung dịch xịt mũi có chứa hóa chất hoặc thuốc kháng sinh, vì chúng có thể gây khô niêm mạc, kích ứng và làm tổn thương lông chuyển nếu dùng lâu dài. Để đạt hiệu quả cao trong việc điều trị viêm mũi dị ứng và đảm bảo an toàn cho niêm mạc mũi, bệnh nhân có thể sử dụng nước muối sinh lý hàng ngày, hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Câu hỏi 15:
Tầm quan trọng của việc đánh giá chất lượng cuộc sống khi điều trị viêm mũi dị ứng ở trẻ em?
Việc đánh giá chất lượng cuộc sống là một yếu tố quan trọng trong quản lý và điều trị viêm mũi dị ứng ở trẻ em, vì viêm mũi dị ứng không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất mà còn tác động lớn đến sinh hoạt hàng ngày, giấc ngủ, học tập và các hoạt động vui chơi của trẻ. Triệu chứng như ngạt mũi, hắt hơi và ngứa mũi làm gián đoạn giấc ngủ, khiến trẻ cảm thấy mệt mỏi vào ban ngày và ảnh hưởng đến khả năng tập trung học tập. Việc bị gián đoạn trong các hoạt động vui chơi và giao tiếp xã hội có thể khiến trẻ cảm thấy căng thẳng và khó chịu, từ đó ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của trẻ.
Sử dụng các thang đo chất lượng cuộc sống, như Pediatric Quality of Life Inventory (PedsQL), giúp bác sĩ và phụ huynh có cái nhìn toàn diện về ảnh hưởng của viêm mũi dị ứng lên cuộc sống của trẻ, qua đó điều chỉnh phác đồ điều trị phù hợp với nhu cầu và mức độ bệnh của trẻ. Khi các phụ huynh thấy rằng điều trị giúp cải thiện đáng kể chất lượng sống của con mình, họ có xu hướng tuân thủ phác đồ điều trị hơn, từ đó đạt hiệu quả kiểm soát bệnh lâu dài và ổn định hơn.
Câu hỏi 16:
Viêm mũi dị ứng quanh năm cần dùng corticoid xịt mũi bao lâu để tránh tác dụng phụ?
Corticoid xịt mũi là một trong những phương pháp điều trị hiệu quả cho viêm mũi dị ứng quanh năm. Tuy nhiên, để tránh các tác dụng phụ khi sử dụng corticoid xịt lâu dài, cần có phác đồ điều trị phù hợp và chế độ sử dụng hợp lý. Ở giai đoạn đầu điều trị, corticoid xịt thường được sử dụng hàng ngày để nhanh chóng kiểm soát các triệu chứng. Sau khi triệu chứng đã giảm bớt, có thể chuyển sang sử dụng liều cách ngày hoặc giảm liều dần, tùy theo hướng dẫn của bác sĩ.
Liệu trình “ngắt quãng” là một chiến lược hữu hiệu, giúp duy trì hiệu quả kiểm soát triệu chứng mà vẫn hạn chế các tác dụng phụ không mong muốn như khô niêm mạc, kích ứng và tổn thương niêm mạc mũi. Bệnh nhân cũng nên tái khám định kỳ để bác sĩ theo dõi tình trạng niêm mạc mũi, đánh giá hiệu quả điều trị và điều chỉnh phác đồ nếu cần thiết.
Câu hỏi 17:
Những tiêu chuẩn nào được sử dụng để đánh giá viêm mũi dị ứng tại chỗ (Local Allergic Rhinitis - LAR) và viêm mũi dị ứng hệ thống (Atopy) trong thực hành lâm sàng?
Viêm mũi dị ứng tại chỗ (LAR) và viêm mũi dị ứng hệ thống (Atopy) là hai loại viêm mũi dị ứng với cơ chế bệnh lý và phương pháp chẩn đoán khác nhau. Để đánh giá chính xác và xác định hướng điều trị phù hợp, việc phân biệt hai loại viêm mũi này là rất quan trọng. Các tiêu chuẩn đánh giá lâm sàng và xét nghiệm giúp xác định rõ bệnh nhân mắc LAR hay Atopy, từ đó đưa ra phác đồ điều trị hiệu quả nhất.
Viêm mũi dị ứng tại chỗ (Local Allergic Rhinitis - LAR): LAR là tình trạng viêm mũi dị ứng chỉ xảy ra tại niêm mạc mũi và không có các biểu hiện dị ứng toàn thân. Bệnh nhân LAR không có tiền sử dị ứng và thường không có dấu hiệu dương tính khi thực hiện các xét nghiệm dị ứng hệ thống như xét nghiệm da hoặc IgE huyết thanh. Các tiêu chuẩn chẩn đoán LAR bao gồm:
• Xét nghiệm IgE đặc hiệu tại chỗ: Phương pháp này lấy mẫu dịch mũi của bệnh nhân và kiểm tra sự hiện diện của IgE đặc hiệu với các dị nguyên trong niêm mạc mũi. Nếu IgE tại chỗ dương tính, điều này cho thấy phản ứng dị ứng xảy ra cục bộ ở mũi, dù bệnh nhân không có dị ứng toàn thân.
• Thử nghiệm kích thích mũi (Nasal Provocation Test - NPT): Đây là một xét nghiệm đặc hiệu, trong đó một lượng nhỏ dị nguyên sẽ được đưa trực tiếp vào mũi bệnh nhân. Nếu bệnh nhân có các phản ứng như ngứa mũi, chảy nước mũi, hoặc ngạt mũi, điều này gợi ý bệnh nhân có viêm mũi dị ứng tại chỗ. Phương pháp này rất hữu ích trong chẩn đoán LAR, đặc biệt khi các xét nghiệm dị ứng toàn thân cho kết quả âm tính.
Viêm mũi dị ứng hệ thống (Atopy): Đây là dạng viêm mũi dị ứng liên quan đến phản ứng miễn dịch toàn thân, thường xảy ra kèm theo các biểu hiện dị ứng ở các cơ quan khác như da, mắt, và phế quản. Bệnh nhân Atopy thường có tiền sử dị ứng gia đình, và các triệu chứng có thể xuất hiện ở nhiều cơ quan ngoài mũi. Các tiêu chuẩn chẩn đoán Atopy bao gồm:
• Test dị ứng trên da (Skin Prick Test - SPT): Đây là xét nghiệm phổ biến giúp xác định các tác nhân gây dị ứng qua da. Kết quả dương tính cho thấy hệ miễn dịch của bệnh nhân có phản ứng toàn thân với các dị nguyên.
• Xét nghiệm IgE đặc hiệu trong huyết thanh: Xét nghiệm này đo lường nồng độ IgE đặc hiệu với các dị nguyên trong máu, giúp phát hiện và định lượng mức độ phản ứng miễn dịch. Sự hiện diện của IgE đặc hiệu trong huyết thanh là dấu hiệu xác định bệnh nhân có cơ địa dị ứng toàn thân (Atopy).
Phân biệt giữa LAR và Atopy có vai trò rất quan trọng trong thực hành lâm sàng, vì LAR có thể chỉ cần điều trị tại chỗ, trong khi Atopy thường cần các biện pháp điều trị toàn thân để kiểm soát các triệu chứng.
Câu hỏi 18:
Trước khi sinh, phụ nữ thường lo lắng vì dùng thuốc có thể ảnh hưởng đến thai nhi và sau sinh họ sẽ tiếp tục lo lắng là thuốc có thể ảnh hưởng cho trẻ khi bú mẹ. Nên tư vấn cho phụ huynh như thế nào về vấn đề này?
Vấn đề sử dụng thuốc trong giai đoạn mang thai và cho con bú là mối quan tâm lớn của các bà mẹ, vì nhiều loại thuốc có thể ảnh hưởng đến thai nhi hoặc trẻ sơ sinh qua sữa mẹ. Khi tư vấn cho phụ huynh, cần đưa ra các thông tin rõ ràng, dựa trên cơ sở khoa học để giúp họ hiểu về độ an toàn và cách thức sử dụng thuốc hợp lý nhằm đảm bảo sức khỏe của mẹ và bé.Trong thời kỳ mang thai, đặc biệt là ba tháng đầu, sự phát triển của thai nhi nhạy cảm với các tác động từ bên ngoài, vì vậy việc dùng thuốc cần được cân nhắc kỹ lưỡng. Các loại thuốc được sử dụng trong thai kỳ thường được chọn từ những thuốc có hồ sơ an toàn cao, đã được nghiên cứu và cho phép sử dụng trên phụ nữ mang thai. Các bác sĩ sẽ chỉ định thuốc khi thật sự cần thiết và luôn sử dụng ở liều thấp nhất có hiệu quả. Ví dụ, nếu bệnh nhân gặp phải triệu chứng dị ứng nghiêm trọng, một số loại kháng histamin thế hệ 2 như loratadine hoặc cetirizine được coi là tương đối an toàn cho thai nhi khi sử dụng đúng liều.
Sau khi sinh, việc dùng thuốc tiếp tục là một vấn đề nhạy cảm vì một số thuốc có thể đi qua sữa mẹ và gây ảnh hưởng đến trẻ. Trong giai đoạn cho con bú, các bác sĩ sẽ lựa chọn các thuốc có nồng độ thấp trong sữa mẹ và an toàn đối với trẻ sơ sinh. Các loại kháng histamin như loratadine và cetirizine, nhờ có hàm lượng thấp trong sữa mẹ và ít tác dụng phụ, được coi là lựa chọn an toàn hơn.
Việc không điều trị khi mẹ có tình trạng bệnh lý có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe của cả mẹ và bé, vì vậy, phụ huynh nên tin tưởng vào phác đồ điều trị mà bác sĩ đưa ra và tuân thủ liều lượng chỉ định. Bên cạnh đó, việc trao đổi thường xuyên với bác sĩ về các triệu chứng, tác dụng phụ nếu có sẽ giúp điều chỉnh liệu pháp điều trị phù hợp và an toàn nhất.
Câu hỏi 19:
Nên sử dụng thuốc kháng histamin nào cho phụ nữ có thai?
Khi điều trị các triệu chứng dị ứng ở phụ nữ có thai, việc lựa chọn thuốc kháng histamin cần được cân nhắc thận trọng để đảm bảo an toàn cho thai nhi và đồng thời kiểm soát tốt triệu chứng cho mẹ. Các loại thuốc kháng histamin thế hệ 2 như loratadine và cetirizine là những lựa chọn phổ biến cho phụ nữ mang thai do có hồ sơ an toàn cao và đã được nghiên cứu rộng rãi. Các thuốc này thuộc nhóm B theo phân loại của FDA, nghĩa là chưa có bằng chứng gây hại cho thai nhi trong các nghiên cứu hiện có. Các thuốc kháng histamin thế hệ 2, 3 mới như Fexofenadine, Bilastine mặc dù rất được ưa chuộng do có nhiều ưu điểm nổi trội nhưng đến nay, chưa có nhiều nghiên cứu khảo sát tính an toàn của các thuốc này trên phụ nữ có thai do vậy bác sĩ thường ít chỉ định.
Loratadine và cetirizine có tính chọn lọc cao đối với thụ thể H1 ngoại biên, giúp giảm triệu chứng dị ứng mà không gây buồn ngủ hoặc ảnh hưởng nhiều đến hệ thần kinh trung ương, điều này rất quan trọng để bà mẹ mang thai duy trì sinh hoạt hàng ngày bình thường. Đặc biệt, các loại thuốc này ít chuyển hóa qua gan, chủ yếu được đào thải qua thận, giúp giảm gánh nặng chuyển hóa trong cơ thể khi mang thai.
Tuy nhiên, trong ba tháng đầu thai kỳ, các bác sĩ thường khuyến nghị tránh dùng thuốc khi không thực sự cần thiết, vì đây là giai đoạn thai nhi phát triển mạnh về cấu trúc cơ bản và rất nhạy cảm với các yếu tố ngoại lai. Trong những trường hợp triệu chứng dị ứng nhẹ, các phương pháp không dùng thuốc như rửa mũi bằng nước muối sinh lý, giữ môi trường sống sạch sẽ, tránh phấn hoa và các dị nguyên có thể được ưu tiên.
Sau ba tháng đầu, nếu cần sử dụng kháng histamin, loratadine và cetirizine có thể được chỉ định ở liều thấp nhất có hiệu quả và phải được theo dõi kỹ càng. Việc phối hợp giữa bác sĩ sản khoa và bác sĩ chuyên khoa dị ứng sẽ giúp đảm bảo mẹ và thai nhi đều được an toàn, đồng thời đạt được hiệu quả điều trị mong muốn.
Video về phần Q&A xin tham khảo: tại đây.